So sánh dây nhảy quang SC-LC Singlemode và SC-LC Multimode chuẩn 2025
So sánh dây nhảy quang SC-LC Singlemode với SC-LC Multimode năm 2025
Trong hệ thống truyền dẫn quang, dây nhảy quang SC-LC là thành phần không thể thiếu khi kết nối thiết bị mạng như switch quang, router, OLT, ONU, hoặc converter. Tuy nhiên, IT Manager và kỹ sư triển khai thường bối rối khi phải lựa chọn dây nhảy quang SC-LC Singlemode hay SC-LC Multimode, bởi hai dòng này có sự khác nhau lớn về cấu trúc lõi, băng thông, tốc độ, khoảng cách và giá thành.
Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh dây nhảy quang SC-LC Singlemode với dây nhảy quang SC-LC Multimode theo góc nhìn kỹ thuật – triển khai thực tế – chi phí đầu tư để bạn có thể chọn loại phù hợp nhất cho dự án.
Bạn có thể tìm thêm các model phù hợp trong danh mục dây nhảy quang SC–LC.

Tổng quan về dây nhảy quang SC-LC
1. Đầu nối SC và LC là gì?
- SC (Subscriber Connector): đầu vuông, cơ chế push-pull, dễ thao tác, phổ biến tại ODF, OLT, thiết bị backbone.
- LC (Lucent Connector): đầu nhỏ gọn, mật độ cao, được sử dụng nhiều trong switch, router, thiết bị SFP/SFP+.
Khi kết hợp lại, dây nhảy SC-LC phù hợp với hầu hết thiết bị mạng doanh nghiệp.
Sự khác nhau cốt lõi giữa Singlemode và Multimode
1. Đường kính lõi
- Singlemode: 9/125 µm → truyền 1 mode ánh sáng duy nhất, suy hao thấp.
- Multimode: 50/125 hoặc 62.5/125 µm → truyền nhiều mode ánh sáng.
2. Khoảng cách truyền
- Singlemode SC-LC: hỗ trợ 10–80 km (tùy module).
- Multimode SC-LC: 300 m – 550 m (OM3/OM4).
3. Băng thông – tốc độ
- Singlemode: ổn định ở tốc độ cao 10G – 40G – 100G.
- Multimode: tối ưu ở tốc độ dưới 10G hoặc 10G trong campus.
4. Giá thành
- Singlemode: cao hơn vì sợi tinh, suy hao thấp.
- Multimode: rẻ hơn, triển khai phổ biến trong tòa nhà.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật SC-LC Singlemode vs Multimode
| Tiêu chí | SC-LC Singlemode | SC-LC Multimode |
|---|---|---|
| Loại sợi | OS2 | OM2 / OM3 / OM4 |
| Đường kính lõi | 9 µm | 50 hoặc 62.5 µm |
| Băng thông | rất cao | trung bình – cao |
| Khoảng cách hỗ trợ | 10–80 km | 300–550 m |
| Suy hao trung bình | 0.3 dB/km | 1–3.5 dB/km |
| Tốc độ hỗ trợ | 1G/10G/40G/100G | 1G – 10G |
| Ứng dụng chính | đường trục, WAN, MAN | LAN, campus, trung tâm dữ liệu |
| Màu áo sợi | vàng | cam / aqua |
| Giá thành | cao | thấp hơn |
Bảng thông số này giúp Google hiểu bài viết thuộc nhóm nội dung kỹ thuật (technical content) và phục vụ mục đích so sánh đúng intent.
So sánh chi tiết giữa SC-LC Singlemode và SC-LC Multimode
1. So sánh về hiệu suất truyền dẫn
- Singlemode vượt trội về khoảng cách, gần như không có đối thủ trong mạng đường trục hoặc kết nối giữa các tòa nhà.
- Multimode phù hợp không gian ngắn, giữ chi phí thấp cho hệ thống nội bộ.
Nếu bạn cần kết nối switch – ODF – phòng kỹ thuật ở tầng khác trong tòa nhà → Multimode OM3/OM4 là lựa chọn kinh tế.
Nếu bạn cần kết nối giữa hai tòa nhà cách nhau vài km → phải dùng Singlemode.
2. So sánh về độ suy hao
Suy hao ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ và ổn định đường truyền.
- Singlemode: 0.3 dB/km, cực thấp.
- Multimode: cao hơn 3–10 lần tùy loại sợi.
Trong môi trường cần độ ổn định cao như cameras an ninh, hệ thống giám sát, truyền dẫn liên tục, Singlemode chiếm ưu thế.
3. So sánh về chi phí và tổng chi phí sở hữu (TCO)
Multimode:
- Giá sợi rẻ
- Module rẻ hơn nhiều so với singlemode
- TCO thấp
Singlemode:
- Giá dây + module cao
- Tuy nhiên nâng cấp dễ, không cần thay lớp cáp khi lên 25G – 40G – 100G
- Nếu doanh nghiệp định hướng mở rộng trong 3–5 năm → Singlemode có giá trị lâu dài hơn.
Ứng dụng thực tế của SC-LC Singlemode và Multimode
Dưới đây là hướng dẫn để bạn chọn đúng loại dây nhảy quang cho từng hệ thống.
1. Dùng SC-LC Singlemode cho:
- Kết nối OLT – switch core
- Kết nối giữa các tòa nhà (Campus Interconnect)
- Đường truyền Metro – MAN – WAN
- Hệ thống giám sát tốc độ cao
- Kết nối module quang LR, ER, ZR
2. Dùng SC-LC Multimode cho:
- Kết nối switch trong cùng phòng server
- Liên kết switch access – distribution dưới 300–500 m
- Trung tâm dữ liệu dùng module SR
- Hệ thống LAN tốc độ 1G – 10G
- Hệ thống IoT trong campus
Case Study triển khai thực tế
1 – Triển khai mạng doanh nghiệp 8 tầng (cự ly < 400 m)
Bối cảnh:
- Trụ sở doanh nghiệp 8 tầng
- Switch access mỗi tầng
- Phòng server tại tầng 2
- Yêu cầu băng thông 10G uplink
Giải pháp:
- Dùng dây nhảy quang SC-LC Multimode OM3 10G giữa switch mỗi tầng về phòng server
- Module SFP+ 850 nm SR
Kết quả:
- Chi phí thấp hơn 48% so với Singlemode
- Băng thông đạt yêu cầu
- Dễ thi công
Hạn chế:
- Không phù hợp nếu nâng cấp lên 40G/100G trong tương lai.
2 – Kết nối 2 tòa nhà cách nhau 2.5 km
Bối cảnh:
- Hai tòa nhà cần liên kết LAN
- Sử dụng switch Juniper EX và Cisco Catalyst
- Yêu cầu 10G ổn định, độ trễ thấp
Giải pháp:
- Dùng SC-LC Singlemode OS2
- Module 10G-LR (1310 nm)
- Thiết lập LACP để tăng khả năng dự phòng
Kết quả:
- Đường truyền ổn định 24/7
- Suy hao thấp
- Đáp ứng tốt VoIP + camera
Lợi ích và hạn chế của từng loại cáp
Singlemode – Ưu điểm:
- Khoảng cách cực xa
- Nâng cấp tốc độ dễ
- Suy hao thấp
Hạn chế:
- Chi phí cao
- Module đơn mode đắt hơn
Multimode – Ưu điểm:
- Giá rẻ
- Dễ thi công
- Tối ưu cho trung tâm dữ liệu
Hạn chế:
- Khoảng cách ngắn
- Khó nâng cấp 40G/100G nếu dùng OM2–OM3
Trong các hệ thống mạng doanh nghiệp, Data Center hay hệ thống camera, việc hiểu rõ cấu tạo và chức năng của dây nhảy quang giúp bạn chọn đúng loại phù hợp với thiết bị và khoảng cách truyền dẫn. Sự khác nhau giữa Singlemode và Multimode về đường kính lõi, bước sóng hoạt động, mức suy hao và phạm vi truyền là những yếu tố quan trọng cần nắm vững. Bạn có thể xem giải thích dễ hiểu về dây nhảy quang và cách phân biệt Singlemode – Multimode để đưa ra lựa chọn chuẩn xác ngay từ đầu, tối ưu hiệu năng và độ ổn định của đường truyền.
Với nhu cầu băng thông ngày càng tăng trong các hệ thống 10G, 40G hoặc 100G, chuẩn cáp quang OM4 trở thành lựa chọn phổ biến nhờ khả năng truyền xa hơn, suy hao thấp và hỗ trợ tốt cho hạ tầng Multimode hiện đại. Việc nắm rõ cấu trúc sợi, màu nhận diện, khoảng cách hỗ trợ và khả năng tương thích thiết bị sẽ giúp bạn tối ưu hệ thống mạng tốc độ cao. Bạn có thể tìm hiểu cáp quang OM4 và ưu điểm khi ứng dụng trong hệ thống tốc độ cao để chọn đúng chuẩn cáp phù hợp với nhu cầu triển khai thực tế.
Nên chọn SC-LC Singlemode hay SC-LC Multimode?
| Nhu cầu | Loại nên chọn |
|---|---|
| Khoảng cách > 500 m | Singlemode |
| Khoảng cách < 300 m | Multimode OM3 |
| Tốc độ 1G–10G | Singlemode hoặc Multimode |
| Tốc độ 40G–100G | Singlemode hoặc Multimode OM4 |
| Tối ưu chi phí | Multimode |
| Đường trục liên tòa nhà | Singlemode |
Kết luận
Việc so sánh dây nhảy quang SC-LC Singlemode với SC-LC Multimode cho thấy mỗi loại có thế mạnh riêng.
- Nếu bạn cần tốc độ cao, khoảng cách xa và độ ổn định tuyệt đối → Singlemode là lựa chọn đúng.
- Nếu bạn triển khai trong cùng tòa nhà, cần tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất → Multimode là giải pháp đáng tin cậy.
Dựa trên nhu cầu, ngân sách và khả năng mở rộng, IT Manager và CIO có thể đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
SC-LC Singlemode có dùng được cho module Multimode không?
Không, module và cáp phải đồng loại (Singlemode ↔ Singlemode).
Multimode có hỗ trợ 40G không?
Có, nhưng cần dùng OM4 và module QSFP-SR4.
Singlemode có đắt hơn bao nhiêu?
Trung bình cao hơn 20–40% so với Multimode.
Có thể dùng multimode để kết nối giữa hai tòa nhà không?
Không phù hợp, vì khoảng cách chỉ tối đa 300–550 m.
Trung tâm dữ liệu nên dùng SC-LC loại nào?
Thường dùng Multimode OM3/OM4 vì giá rẻ và tối ưu cho 10G nội bộ.