Module quang Cablexa USA – Khi tốc độ không chỉ là con số, mà là trải nghiệm

Một câu chuyện về kết nối và khoảnh khắc “đột ngột đứng hình”
Tôi còn nhớ rất rõ lần đầu tiên gặp anh Lâm – trưởng phòng IT của một công ty logistics quy mô hàng trăm nhân viên.
Một buổi sáng, anh gọi cho tôi, giọng gấp gáp:
“Anh ơi, hệ thống mạng văn phòng em đang chạy ngon, tự nhiên tốc độ truyền dữ liệu giữa các switch giảm hẳn, lag kinh khủng. Cả kho vận đang dừng xử lý đơn hàng.”
Sau khi kiểm tra, tôi phát hiện “thủ phạm” là module quang giá rẻ trôi nổi mà đội anh đã mua online vài tháng trước.
Chỉ sau 6 tháng hoạt động, module ấy suy hao tín hiệu, truyền chập chờn, thậm chí gây nhiễu cho toàn bộ đường truyền quang.
Anh Lâm thở dài, “Giờ mới thấm. Một thiết bị nhỏ xíu như cái ngón tay mà làm cả hệ thống ngừng lại.”
Tôi đề nghị anh chuyển sang dùng Module quang Cablexa USA – dòng sản phẩm được tin dùng trong các trung tâm dữ liệu lớn trên thế giới.
Chúng tôi thay module mới, chỉ trong vài phút, tín hiệu ổn định trở lại, tốc độ truyền đạt đúng chuẩn 1G – 10G – thậm chí 40G mượt mà như ban đầu.
Từ ngày đó, anh Lâm vẫn hay đùa:
“Giá mà biết Cablexa sớm hơn, thì đâu phải trả học phí bằng cả ngày đình trệ.”
Khi bạn mệt mỏi với tốc độ chập chờn và lỗi kết nối khó hiểu
Chắc hẳn bạn từng rơi vào tình huống quen thuộc:
Hệ thống mạng đang vận hành trơn tru, bỗng nhiên tín hiệu giật, mất kết nối hoặc tốc độ giảm nửa chừng.
Bạn kiểm tra dây quang – vẫn ổn. Switch – vẫn chạy. Nhưng khi nhìn đến module quang, bạn biết vấn đề nằm ở đó.
Những module quang kém chất lượng thường gặp lỗi:
- Suy hao quang cao hơn tiêu chuẩn, khiến tín hiệu yếu dần theo thời gian.
- Nhiễu, mất kết nối ngẫu nhiên khi truyền dữ liệu xa.
- Không tương thích với thiết bị mạng của Cisco, HP, Mikrotik hay Huawei.
- Tuổi thọ ngắn, chỉ sau vài tháng đã lỗi “TX Power Low” hoặc “No Signal”.
- Nghe có vẻ nhỏ, nhưng chỉ một module lỗi có thể khiến cả hệ thống gián đoạn, mất dữ liệu hoặc chậm xử lý hàng ngàn gói tin.
Nếu bạn từng phải khởi động lại switch giữa giờ cao điểm, bạn hiểu cảm giác ấy khó chịu đến thế nào.
Đó chính là lý do các chuyên gia mạng chuyển sang sử dụng module quang Cablexa USA – một thương hiệu đến từ Mỹ, được đánh giá cao nhờ hiệu năng ổn định, độ tương thích vượt trội và độ bền đáng kinh ngạc.
Module quang Cablexa USA – Sự khác biệt đến từ chi tiết
Khi cầm một Module quang Cablexa USA trong tay, bạn có thể cảm nhận được sự khác biệt ngay từ cái chạm đầu tiên:
Thân kim loại chắc chắn, lớp vỏ chống nhiễu được mạ sáng, đầu cắm SC/LC tinh xảo, và mỗi chi tiết nhỏ đều được hoàn thiện chính xác đến từng phần milimet.
Cablexa USA không chỉ là nhà sản xuất – họ là chuyên gia về kết nối quang tốc độ cao, tập trung vào từng thông số, từng giới hạn kỹ thuật để tạo ra những module mang hiệu suất cực kỳ ổn định.
1. Tốc độ truyền dẫn chuẩn quốc tế
Module quang Cablexa USA hỗ trợ đầy đủ các chuẩn tốc độ:
- 1G SFP (1000BASE-SX/LX) – cho hệ thống mạng doanh nghiệp nhỏ, văn phòng.
- 10G SFP+ (10GBASE-SR/LR) – cho trung tâm dữ liệu, core switch.
- 25G/40G/56G/100G/800G – dành cho hạ tầng mạng tốc độ cao, Data Center hiện đại.
Tất cả đều tuân thủ các chuẩn IEEE 802.3, đảm bảo tương thích hoàn hảo với thiết bị của các hãng lớn như Cisco, Juniper, Mikrotik, HP, Dell, Huawei,...
2. Khả năng tương thích rộng – cắm là chạy
Điều khiến kỹ sư yêu thích Cablexa chính là khả năng Plug & Play.
Không cần tinh chỉnh hay flash firmware, module tự nhận ngay khi cắm vào switch.
Đặc biệt, Cablexa USA cung cấp phiên bản lập trình tương thích riêng cho từng thương hiệu thiết bị, ví dụ:
- Module quang Cablexa for Cisco
- Module quang Cablexa for HP Aruba
- Module quang Cablexa for Juniper
- Module quang Cablexa for Huawei
Nhờ đó, bạn hoàn toàn yên tâm về tính ổn định và hiệu năng truyền dẫn.
3. Khoảng cách truyền xa – tốc độ bền vững
Tùy theo nhu cầu, Cablexa USA cung cấp nhiều model:
- Multi-mode (MM): khoảng cách truyền 300m đến 550m, lý tưởng cho mạng nội bộ.
- Single-mode (SM): khoảng cách từ 10km, 20km, 40km, thậm chí 80km, phục vụ kết nối liên tòa nhà hoặc khu công nghiệp.
Mỗi module đều được hiệu chỉnh công suất phát – thu (TX/RX Power) chính xác, đảm bảo tín hiệu ổn định và suy hao cực thấp, kể cả khi truyền ở cự ly xa.
4. Chất lượng sản xuất – chuẩn kỹ thuật Mỹ
Tất cả module Cablexa USA đều trải qua kiểm định 100% trước khi xuất xưởng, với:
- Kiểm tra công suất TX/RX.
- Đo suy hao quang học.
- Test tương thích trên nhiều dòng switch khác nhau.
Nhà máy Cablexa đạt chứng nhận ISO 9001, RoHS, CE, đảm bảo an toàn, thân thiện môi trường và độ bền vượt chuẩn.
5. Thiết kế tản nhiệt và chống nhiễu tiên tiến
- Bên trong module là chip điều khiển nhiệt độ thông minh (Temperature Monitoring) giúp module tự điều chỉnh công suất phát để tránh quá nhiệt.
- Vỏ module làm bằng hợp kim nhôm tản nhiệt nhanh, giúp hoạt động ổn định trong dải nhiệt -20°C đến +70°C – phù hợp với mọi môi trường làm việc khắc nghiệt.
6. Tiết kiệm chi phí – nhưng không đánh đổi chất lượng
- So với module chính hãng Cisco, HP hay Juniper, giá thành của Cablexa chỉ bằng 40–60% nhưng hiệu suất tương đương hoặc thậm chí nhỉnh hơn trong nhiều điều kiện.
- Đó là lý do nhiều doanh nghiệp, ISP và nhà thầu mạng chọn Cablexa USA như một giải pháp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu năng “chuẩn Mỹ”.
Ứng dụng thực tế của Module quang Cablexa USA
Không chỉ giới hạn trong các văn phòng hay doanh nghiệp, module Cablexa USA được dùng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Hệ thống mạng doanh nghiệp (Enterprise Network) – kết nối giữa các tầng, các switch core và access.
- Trung tâm dữ liệu (Data Center) – yêu cầu tốc độ 10G/40G ổn định và độ trễ cực thấp.
- Hệ thống giám sát, camera IP – truyền hình ảnh chuẩn HD/4K qua đường quang ổn định.
- Hệ thống ISP và hạ tầng viễn thông – truyền tín hiệu liên vùng, liên trạm xa hàng chục km.
- Mỗi nơi mà tín hiệu quang cần sự chính xác tuyệt đối, Cablexa USA đều có mặt.
- Giá trị thật – Không chỉ là tốc độ, mà là sự tin cậy
Một module quang có thể nhỏ như viên pin, nhưng lại là điểm giao giữa hai thế giới dữ liệu.
Nếu module yếu, tín hiệu không chỉ chậm mà còn mất ổn định, giống như một cây cầu yếu giữa hai bờ sông dữ liệu đang cuồn cuộn chảy.
Với Cablexa USA, mỗi module là một “cầu nối thép” – chắc chắn, ổn định, vững vàng trước mọi biến động.
- Đó là lý do nhiều kỹ sư gọi module Cablexa là “linh hồn của tốc độ quang”.
- Và đúng như vậy – vì trong thế giới của Gigabit, sự ổn định mới là đẳng cấp thật sự.
Mua Module quang Cablexa USA chính hãng ở đâu?
Nếu bạn muốn trải nghiệm sự khác biệt của Module quang Cablexa USA, hãy lưu ý một vài điều trước khi mua:
- Chọn đại lý phân phối chính hãng, có giấy chứng nhận ủy quyền Cablexa USA.
- Sản phẩm cần có tem chống hàng giả, CO-CQ và phiếu bảo hành rõ ràng.
- Hỏi kỹ về độ tương thích module với thiết bị switch bạn đang dùng (Cisco, HP, Mikrotik...).
Tại Việt Nam, nhiều đơn vị uy tín đang phân phối trực tiếp module Cablexa USA với:
- Giá tốt nhất thị trường.
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí.
- Hỗ trợ kiểm tra tương thích trước khi mua.
Nếu bạn muốn được chuyên gia mạng tư vấn chọn module phù hợp nhất cho hệ thống hiện tại – hãy để lại bình luận phía dưới.
Đôi khi, chỉ cần thay đổi một module nhỏ, bạn có thể nâng cấp toàn bộ trải nghiệm tốc độ và sự ổn định của hệ thống.
Kết luận – Cablexa USA: nhỏ gọn, chính xác, và bền bỉ như niềm tin của kỹ sư mạng
Trong thế giới công nghệ, nơi mọi thứ đều chạy đua với tốc độ, một kết nối tốt không chỉ cần nhanh – mà phải bền, ổn định và đáng tin cậy.
- Module quang Cablexa USA chính là câu trả lời cho điều đó.
- Từ thiết kế tỉ mỉ, hiệu năng vượt trội đến khả năng tương thích rộng, tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: giúp mỗi gói dữ liệu của bạn đến đích an toàn và nhanh nhất.
Nếu bạn muốn hệ thống mạng của mình hoạt động như một dàn nhạc đồng bộ, mượt mà – thì Cablexa chính là nhạc trưởng thầm lặng bạn cần.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Module quang Cablexa USA là gì?
Là thiết bị chuyển đổi tín hiệu điện – quang, dùng để kết nối giữa các switch, router hoặc thiết bị mạng qua sợi cáp quang.
2. Cablexa USA có những loại module nào?
Có đủ các loại: SFP 1G, SFP+ 10G, QSFP+ 40G, hỗ trợ Single-mode và Multi-mode, khoảng cách từ 300m đến 80km.
3. Module Cablexa có tương thích với Cisco hoặc Mikrotik không?
Có. Cablexa cung cấp phiên bản tương thích riêng cho từng thương hiệu switch phổ biến.
4. Làm sao để kiểm tra module có hoạt động ổn định?
Bạn có thể kiểm tra thông số TX/RX Power trên switch hoặc phần mềm quản lý mạng. Module Cablexa luôn duy trì trong dải chuẩn an toàn.
5. Module Cablexa bảo hành bao lâu?
Tùy nhà phân phối, nhưng thông thường từ 12 đến 24 tháng, đổi mới nếu phát hiện lỗi kỹ thuật.
Cablexa SFP Dual-fiber Transceivers (Module quang 1Gb 2 sợi Cablexa)
|
| STT |
Part number/ Mã Mudule |
Description (Mô tả sản phẩm) |
Data Rate (Mbps) (tốc độ) |
Wavelength (nm) (bước sóng) |
Distance (khoảng cách) |
| 1 |
SFP-GE-MM85-550M |
Module quang 2 sợi Cablexa SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-SX, MMF, 850nm, Duplex LC, 550M Transceiver Module |
1250 |
850 |
550m |
| 2 |
SFP-T-GE |
Module quang 2 sợi Cablexa SFP, 1.25Gb/s, 10/1001000BASE-T, CAT5, Copper, RJ45, 100M Transceiver Module |
1250 |
RJ45 |
100m |
| 3 |
SFP-GE-SM13-10KM |
Module quang 2 sợi Cablexa SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-LX, SMF, 1310nm, Duplex LC, 10KM Transceiver Module |
1250 |
1310 |
10km |
| 4 |
SFP-GE-SM13-20KM |
Module quang 2 sợi Cablexa SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-LX/LH, SMF, 1310nm, Duplex LC, 20KM Transceiver Module |
1250 |
1310 |
20km |
| 5 |
SFP-GE-SM13-40KM |
Module quang 2 sợi Cablexa 1.25G SFP Dual Fiber Single Mode 1310nm 40km LC DDM |
1250 |
1310 |
40km |
| 6 |
SFP-GE-SM15-40KM |
Module quang 2 sợi Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1550nm 40km LC DDM |
1250 |
1550 |
40km |
| 7 |
SFP-GE-SM15-70KM |
Module quang 2 sợi Cablexa SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-ZX, SMF, 1550nm, Duplex LC, 70KM Transceiver Module |
1250 |
1550 |
70km |
| 8 |
SFP-GE-SM15-80KM |
Module quang 2 sợi Cablexa SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-ZX, SMF, 1550nm, Duplex LC, 80KM Transceiver Module |
1250 |
1550 |
80km |
| 9 |
SFP-GE-SM15-100KM |
Module quang 2 sợi Cablexa SFP, 1.25Gb/S, 1000Base, Dual Fiber Single Mode 1550nm 100km LC DDM |
1250 |
1550 |
100km |
| 10 |
SFP-GE-SM15-120KM |
Module quang 2 sợi Cablexa SFP, 1.25Gb/S, 1000Base, Dual Fiber Single Mode 1550nm 120km LC DDM |
1250 |
1550 |
120km |
Cablexa SFP BIDI Transceivers (Module quang 1Gb 1 sợi Cablexa)
|
| STT |
Part number/ Mã Mudule |
Description (Mô tả sản phẩm) |
Data Rate (Mbps) (tốc độ) |
Wavelength (nm) (bước sóng) |
Distance (khoảng cách) |
| 1 |
SFP-GE-3155-3KM |
Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC, 3KM Module |
1250 |
TX1310/RX1550 |
3km |
| 2 |
SFP-GE-5531-3KM |
Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC, 3KM Module |
1250 |
TX1550/RX1310 |
3km |
| 3 |
SFP-GE-3155-10KM |
Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 10KM LC DDM |
1250 |
TX1310/RX1550 |
10km |
| 4 |
SFP-GE-5531-10KM |
Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 10KM LC DDM |
1250 |
TX1550/RX1310 |
10km |
| 5 |
SFP-GE-3155-20KM |
Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC, 20KM Module |
1250 |
TX1310/RX1550 |
20km |
| 6 |
SFP-GE-5531-20KM |
Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC, 20KM Module |
1250 |
TX1550/RX1310 |
20km |
| 7 |
SFP-GE-3155-40KM |
Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 40KM LC DDM |
1250 |
TX1310/RX1550 |
40km |
| 8 |
SFP-GE-5531-40KM |
Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 40KM LC DDM |
1250 |
TX1550/RX1310 |
40km |
| 9 |
SFP-GE-3155-60KM |
Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 60KM LC DDM |
1250 |
TX1310/RX1550 |
60km |
| 10 |
SFP-GE-5531-60KM |
Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 60KM LC DDM |
1250 |
TX1550/RX1310 |
60km |
| 11 |
SFP-GE-4955-80KM |
Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 80km LC DDM |
1250 |
TX1490/RX1550 |
80km |
| 12 |
SFP-GE-5549-80KM |
Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 80km LC DDM |
1250 |
TX1550/RX1490 |
80km |
| 13 |
SFP-GE-4955-100KM |
Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 100km LC DDM |
1250 |
TX1490/RX1550 |
100km |
| 14 |
SFP-GE-5549-100KM |
Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 100km LC DDM |
1250 |
TX1550/RX1490 |
100km |
| 15 |
SFP-GE-4955-120KM |
Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 120km LC DDM |
1250 |
TX1490/RX1550 |
120km |
| 16 |
SFP-GE-5549-120KM |
Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 120km LC DDM |
1250 |
TX1550/RX1490 |
120km |
Cablexa 10G SFP+ Transceivers (Module quang 10Gb 2 sợi Cablexa)
|
| STT |
Part number/ Mã Mudule |
Description (Mô tả sản phẩm) |
Data Rate (Mbps) (tốc độ) |
Wavelength (nm) (bước sóng) |
Distance (khoảng cách) |
| 1 |
SFP-10G-MM85-300M |
Module quang 10G 2 sợi Cablexa SFP+, 10Gb/s, 10GBase-SR, MMF, 850nm, Duplex LC, 300M Transceiver Module |
10Gbps |
850 |
300m |
| 2 |
SFP-10G-MM13-220M |
Module quang 10G 2 sợi Cablexa 10GBASE-LRM SFP+ (MMF/SMF, 1310nm, 220m/300m, LC, DOM) |
10Gbps |
1310 |
220m |
| 3 |
SFP-10G-SM13-10KM |
Module quang 10G 2 sợi Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1310nm 10km LC DDM |
10Gbps |
1310 |
10km |
| 4 |
SFP-10G-SM13-20KM |
Module quang 10G 2 sợi Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1310nm 20km LC DDM |
10Gbps |
1310 |
20km |
| 5 |
SFP-10G-SM13-40KM |
Module quang 10G 2 sợi Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1310nm 40km LC DDM |
10Gbps |
1310 |
40km |
| 6 |
SFP-10G-SM15-40KM |
Module quang 10G 2 sợi Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1550nm 40km LC DDM |
10Gbps |
1550 |
40km |
| 7 |
SFP-10G-SM15-80KM |
Module quang 10G 2 sợi Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1550nm 80km LC DDM |
10Gbps |
1550 |
80km |
| 8 |
SFP-10G-SM15-100 |
Module quang 10G 2 sợi Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1550nm 100km LC DDM |
10Gbps |
1550 |
100km |
| 9 |
SFP-T-10G |
Module cáp đồng Cablexa SFP-10G-T 10G Copper SFP 30m |
10Gbps |
RJ45 |
30m |
Cablexa 10G SFP+ CWDM&DWDM Transceivers (Module quang 10Gb 2 sợi Cablexa)
|
| STT |
Part number/ Mã Mudule |
Description (Mô tả sản phẩm) |
Data Rate (Mbps) (tốc độ) |
Wavelength (nm) (bước sóng) |
Distance (khoảng cách) |
| 1 |
SFP-10G-CW-40KM |
Cablexa SFP+, 10Gb/s, 10GBase-CWDM, SMF, Duplex LC, 40KM Transceiver Module |
10Gbps |
1470-1610 |
40km |
| 2 |
SFP-10G-CW-80KM |
Cablexa SFP+, 10Gb/s, 10GBase-CWDM, SMF, Duplex LC, 80KM Transceiver Module |
10Gbps |
1470-1610 |
80km |
| 3 |
SFP-10G-DW-40KM |
Cablexa SFP+, 10Gb/s, 10GBase-DWDM, SMF, Duplex LC, 40KM Transceiver Module |
10Gbps |
1470-1610 |
40km |
| 4 |
SFP-10G-DW-80KM |
Cablexa SFP+, 10Gb/s, 10GBase-DWDM, SMF, Duplex LC, 80KM Transceiver Module |
10Gbps |
1470-1610 |
80km |
Cablexa 10G SFP+ BIDI Transceivers (Module quang 10Gb 1 sợi Cablexa)
|
| STT |
Part number/ Mã Mudule |
Description (Mô tả sản phẩm) |
Data Rate (Mbps) (tốc độ) |
Wavelength (nm) (bước sóng) |
Distance (khoảng cách) |
| 1 |
SFP-10G-2733-10KM |
Module quang 10G 1 sợi Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm 40km LC DDM |
10Gbps |
TX1270/RX1330 |
10km |
| 2 |
SFP-10G-3327-10KM |
Module quang 10G 1 sợi Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1330nm 40km LC DDM |
10Gbps |
TX1330/RX1270 |
10km |
| 3 |
SFP-10G-2733-20KM |
Module quang 10G 1 sợi Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 20km LC DDM |
10Gbps |
TX1270/RX1330 |
20km |
| 4 |
SFP-10G-3327-20KM |
Module quang 10G 1 sợi Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 20km LC DDM |
10Gbps |
TX1330/RX1270 |
20km |
| 5 |
SFP-10G-2733-40KM |
Module quang 10G 1 sợi Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 40km LC DDM |
10Gbps |
TX1270/RX1330 |
40km |
| 6 |
SFP-10G-3327-40KM |
Module quang 10G 1 sợi Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 40km LC DDM |
10Gbps |
TX1330/RX1270 |
40km |
| 7 |
SFP-10G-2733-60KM |
Module quang 10G 1 sợi Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 60km LC DDM |
10Gbps |
TX1270/RX1330 |
60km |
| 8 |
SFP-10G-3327-60KM |
Module quang 10G 1 sợi Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 60km LC DDM |
10Gbps |
TX1330/RX1270 |
60km |